Trang chủ1830 • HKG
add
Perfect Medical Health Management Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 $
Mức chênh lệch một ngày
2,12 $ - 2,19 $
Phạm vi một năm
1,98 $ - 3,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T HKD
Số lượng trung bình
555,39 N
Tỷ số P/E
9,35
Tỷ lệ cổ tức
10,69%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 310,14 Tr | -13,63% |
Chi phí hoạt động | 117,95 Tr | -11,38% |
Thu nhập ròng | 70,42 Tr | -15,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,71 | -1,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,86 Tr | -20,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 471,42 Tr | -24,51% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -13,13% |
Tổng nợ | 634,89 Tr | -9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,42 Tr | -15,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,69 Tr | -29,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,12 Tr | -211,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -137,56 Tr | 1,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,80 Tr | -249,79% |
Dòng tiền tự do | 93,92 Tr | -16,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.161