Trang chủ1830 • TADAWUL
add
Leejam Sports Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
203,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
200,60 SAR - 203,00 SAR
Phạm vi một năm
136,40 SAR - 246,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
10,50 T SAR
Số lượng trung bình
61,35 N
Tỷ số P/E
27,05
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,68 Tr | 13,89% |
Chi phí hoạt động | 35,10 Tr | 6,52% |
Thu nhập ròng | 73,20 Tr | 0,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,30 | -11,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,12 Tr | 12,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,41 Tr | -27,72% |
Tổng tài sản | 3,58 T | 23,99% |
Tổng nợ | 2,43 T | 28,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,20 Tr | 0,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,25 Tr | 35,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,80 Tr | -195,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,38 Tr | -65,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,93 Tr | -3.715,06% |
Dòng tiền tự do | 24,74 Tr | -45,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
2.900