Trang chủ1831 • TADAWUL
add
Maharah for Human Resources Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
6,53 SAR
Mức chênh lệch một ngày
6,44 SAR - 6,59 SAR
Phạm vi một năm
5,73 SAR - 8,45 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T SAR
Số lượng trung bình
2,81 Tr
Tỷ số P/E
24,16
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 558,40 Tr | 18,43% |
Chi phí hoạt động | 38,66 Tr | -8,61% |
Thu nhập ròng | 24,37 Tr | 19,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | 0,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,58 Tr | 23,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,59 Tr | -38,85% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 5,06% |
Tổng nợ | 1,22 T | 7,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 623,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,37 Tr | 19,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,43 Tr | 69,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,75 Tr | 415,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,06 Tr | 3,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,02 N | 100,23% |
Dòng tiền tự do | -35,27 Tr | -727,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
667