Trang chủ1831 • TADAWUL
add
Maharah for Human Resources Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
5,46 SAR
Mức chênh lệch một ngày
5,38 SAR - 5,51 SAR
Phạm vi một năm
4,96 SAR - 7,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T SAR
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
19,21
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 710,84 Tr | 37,09% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 23,68 Tr | -52,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | -65,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,10 Tr | -17,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,19 Tr | 0,68% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 625,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,68 Tr | -52,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,18 Tr | 223,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,45 Tr | 27,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,22 Tr | -157,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,41 Tr | 486,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
667