Trang chủ1831 • TADAWUL
add
Maharah for Human Resources Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
4,82 SAR
Mức chênh lệch một ngày
4,81 SAR - 4,85 SAR
Phạm vi một năm
4,48 SAR - 7,70 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T SAR
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
21,45
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 710,84 Tr | 37,09% |
Chi phí hoạt động | 24,69 Tr | -14,04% |
Thu nhập ròng | 23,68 Tr | -52,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | -65,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,10 Tr | 7,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,03 Tr | -15,74% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 3,85% |
Tổng nợ | 1,29 T | 2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 613,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,68 Tr | -52,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,18 Tr | -33,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,45 Tr | 181,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,22 Tr | -151,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,41 Tr | 486,25% |
Dòng tiền tự do | 14,58 Tr | -51,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
667