Trang chủ1832 • TADAWUL
add
Sadr Logistics Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
2,92 SAR
Mức chênh lệch một ngày
2,90 SAR - 2,93 SAR
Phạm vi một năm
2,58 SAR - 3,85 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
509,25 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,95 Tr | 50,15% |
Chi phí hoạt động | 12,45 Tr | 109,12% |
Thu nhập ròng | -7,31 Tr | -93,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,86 | -29,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,87 Tr | -183,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 582,42 N | -96,97% |
Tổng tài sản | 275,95 Tr | 20,43% |
Tổng nợ | 115,62 Tr | 84,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,31 Tr | -93,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,83 Tr | 399,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,59 Tr | -316,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,89 Tr | -30,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,66 Tr | -129,79% |
Dòng tiền tự do | 2,26 Tr | 125,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web