Trang chủ1832 • TADAWUL
add
Sadr Logistics Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
3,03 SAR
Mức chênh lệch một ngày
3,01 SAR - 3,11 SAR
Phạm vi một năm
2,58 SAR - 3,85 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
537,25 Tr SAR
Số lượng trung bình
823,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,79 Tr | 6,76% |
Chi phí hoạt động | 6,23 Tr | 7,58% |
Thu nhập ròng | 122,16 N | 107,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | 107,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 Tr | 481,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 Tr | -90,43% |
Tổng tài sản | 283,19 Tr | 20,75% |
Tổng nợ | 115,56 Tr | 79,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,16 N | 107,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,95 Tr | -1.565,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,82 Tr | -482,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,57 Tr | 515,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,20 Tr | -403,29% |
Dòng tiền tự do | -30,56 Tr | -854,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web