Trang chủ1832 • TADAWUL
add
Sadr Logistics Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
3,65 SAR
Mức chênh lệch một ngày
3,68 SAR - 3,75 SAR
Phạm vi một năm
2,74 SAR - 4,23 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
654,50 Tr SAR
Số lượng trung bình
4,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,28 Tr | 23,73% |
Chi phí hoạt động | 5,95 Tr | 17,16% |
Thu nhập ròng | -3,77 Tr | -57,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,70 | -27,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,72 Tr | 22,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,20 Tr | -65,74% |
Tổng tài sản | 229,14 Tr | -9,64% |
Tổng nợ | 62,71 Tr | -17,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,77 Tr | -57,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,77 Tr | -26,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,14 Tr | 221,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,98 Tr | -351,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,92 Tr | 1,15% |
Dòng tiền tự do | -9,04 Tr | -663,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web