Trang chủ1832 • TADAWUL
add
Sadr Logistics Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 SAR
Mức chênh lệch một ngày
3,02 SAR - 3,09 SAR
Phạm vi một năm
2,78 SAR - 4,06 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
533,75 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,93 Tr | 27,29% |
Chi phí hoạt động | 6,21 Tr | 6,95% |
Thu nhập ròng | 3,28 Tr | 173,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,26 | 158,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,50 Tr | 492,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,22 Tr | -59,04% |
Tổng tài sản | 269,45 Tr | 12,31% |
Tổng nợ | 101,94 Tr | 49,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,28 Tr | 173,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,29 Tr | -370,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,63 Tr | -190,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,81 Tr | 428,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,89 Tr | 64,15% |
Dòng tiền tự do | -25,22 Tr | -624,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web