Trang chủ183300 • KOSDAQ
add
Komico Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
70.300,00 ₩ - 72.100,00 ₩
Phạm vi một năm
31.550,00 ₩ - 87.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
744,80 T KRW
Số lượng trung bình
112,37 N
Tỷ số P/E
12,76
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,96 T | 14,36% |
Chi phí hoạt động | 30,36 T | 12,94% |
Thu nhập ròng | 12,51 T | 13,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,27 | -0,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,26 T | 13,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,04 T | 30,99% |
Tổng tài sản | 856,25 T | 40,47% |
Tổng nợ | 489,08 T | 60,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 367,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,51 T | 13,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,56 T | -34,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,83 T | -164,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,42 T | 284,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,37 T | 169,76% |
Dòng tiền tự do | -5,21 T | -151,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
785