Trang chủ183300 • KOSDAQ
add
Komico Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
58.200,00 ₩ - 60.000,00 ₩
Phạm vi một năm
31.550,00 ₩ - 98.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
619,27 T KRW
Số lượng trung bình
171,44 N
Tỷ số P/E
10,96
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,87 T | 42,03% |
Chi phí hoạt động | 35,38 T | 43,55% |
Thu nhập ròng | 22,37 T | 67,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,50 | 17,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,63 T | 57,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,43 T | 20,61% |
Tổng tài sản | 800,34 T | 34,76% |
Tổng nợ | 424,62 T | 38,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 375,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,37 T | 67,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,88 T | -35,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,99 T | -553,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,23 T | 26,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,18 T | -119,03% |
Dòng tiền tự do | -41,39 T | -3.666,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
741