Trang chủ183300 • KOSDAQ
add
Komico Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.600,00 ₩ - 39.450,00 ₩
Phạm vi một năm
38.600,00 ₩ - 98.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
403,78 T KRW
Số lượng trung bình
83,43 N
Tỷ số P/E
9,61
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,56 T | 112,64% |
Chi phí hoạt động | 28,15 T | 67,75% |
Thu nhập ròng | 11,52 T | 48,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,63 | -29,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,56 T | 223,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,60 T | 31,56% |
Tổng tài sản | 647,08 T | 28,58% |
Tổng nợ | 315,61 T | 43,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,52 T | 48,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,66 T | 1.434,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,22 T | 73,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,31 T | -111,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,51 T | -41,84% |
Dòng tiền tự do | 12,70 T | 2.435,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
700