Trang chủ1833 • TADAWUL
add
Al Mawarid Manpower Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
135,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
134,40 SAR - 136,40 SAR
Phạm vi một năm
103,20 SAR - 157,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T SAR
Số lượng trung bình
28,89 N
Tỷ số P/E
20,59
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 588,68 Tr | 34,04% |
Chi phí hoạt động | 18,73 Tr | 28,59% |
Thu nhập ròng | 29,94 Tr | 13,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | -15,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,00 | 13,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,42 Tr | 20,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,51 Tr | -11,31% |
Tổng tài sản | 881,08 Tr | 23,77% |
Tổng nợ | 470,66 Tr | 31,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 410,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,94 Tr | 13,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,49 Tr | -110,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,61 Tr | -13.618,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,88 Tr | -22,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,98 Tr | -254,63% |
Dòng tiền tự do | -21,35 Tr | -227,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
15.996