Trang chủ1833 • TADAWUL
add
Al Mawarid Manpower Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
150,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
150,40 SAR - 153,80 SAR
Phạm vi một năm
103,20 SAR - 157,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T SAR
Số lượng trung bình
94,95 N
Tỷ số P/E
23,67
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 770,49 Tr | 46,27% |
Chi phí hoạt động | 21,41 Tr | 46,01% |
Thu nhập ròng | 28,68 Tr | 35,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | -7,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,91 | 29,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,61 Tr | 100,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,82 Tr | 27,31% |
Tổng tài sản | 860,35 Tr | 27,16% |
Tổng nợ | 462,34 Tr | 38,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 398,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,68 Tr | 35,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,32 Tr | -201,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,27 Tr | -2.015,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,04 Tr | -19,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,28 Tr | -252,93% |
Dòng tiền tự do | -29,53 Tr | 99,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
15.996