Trang chủ1833 • TYO
add
Okumura Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.250,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.250,00 ¥ - 4.295,00 ¥
Phạm vi một năm
3.745,00 ¥ - 5.240,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
165,10 T JPY
Số lượng trung bình
81,17 N
Tỷ số P/E
16,17
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,02 T | -1,10% |
Chi phí hoạt động | 6,22 T | 1,27% |
Thu nhập ròng | -4,04 T | -236,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,05 | -237,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,10 T | 5,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,71 T | -5,07% |
Tổng tài sản | 393,47 T | 2,27% |
Tổng nợ | 221,01 T | 14,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,04 T | -236,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1938
Trang web
Nhân viên
2.344