Trang chủ183490 • KOSDAQ
add
Enzychem Lifesciences Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.176,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.157,00 ₩ - 1.199,00 ₩
Phạm vi một năm
992,00 ₩ - 2.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,68 T KRW
Số lượng trung bình
205,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,52 T | -20,23% |
Chi phí hoạt động | 8,23 T | 72,85% |
Thu nhập ròng | -16,08 T | -777,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,85 | -1.000,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,09 T | -154,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,07 T | -14,76% |
Tổng tài sản | 181,74 T | -14,09% |
Tổng nợ | 20,26 T | 19,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,08 T | -777,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 631,83 Tr | 131,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,53 T | -74,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -866,65 Tr | 19,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,50 T | -67,60% |
Dòng tiền tự do | 6,49 T | 209,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
122