Trang chủ183490 • KOSDAQ
add
Enzychem Lifesciences Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.062,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.056,00 ₩ - 1.082,00 ₩
Phạm vi một năm
992,00 ₩ - 2.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,62 T KRW
Số lượng trung bình
540,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,78 T | -6,57% |
Chi phí hoạt động | 4,16 T | 3,85% |
Thu nhập ròng | -1,87 T | -71,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,98 | -83,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,71 T | -36,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,10 T | -13,49% |
Tổng tài sản | 176,61 T | -15,26% |
Tổng nợ | 18,98 T | 27,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 T | -71,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,19 T | -36,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,70 T | -2,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,97 T | -207,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 546,21 Tr | -81,05% |
Dòng tiền tự do | -4,28 T | 59,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
127