Trang chủ1835 • TYO
add
Totetsu Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.165,00 ¥
Phạm vi một năm
2.683,00 ¥ - 3.495,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
112,46 T JPY
Số lượng trung bình
67,83 N
Tỷ số P/E
11,65
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,78 T | 10,94% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | 7,07% |
Thu nhập ròng | 1,81 T | 9,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | -1,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,46 T | 18,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,65 T | -1,26% |
Tổng tài sản | 150,68 T | 7,38% |
Tổng nợ | 37,89 T | 8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 T | 9,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1943
Trang web
Nhân viên
1.853