Trang chủ1835 • TYO
add
Totetsu Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.840,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.810,00 ¥ - 3.875,00 ¥
Phạm vi một năm
2.652,00 ¥ - 3.885,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
138,08 T JPY
Số lượng trung bình
87,21 N
Tỷ số P/E
11,39
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,70 T | 14,57% |
Chi phí hoạt động | 2,83 T | 16,18% |
Thu nhập ròng | 4,66 T | 36,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,22 | 18,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,97 T | 23,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,71 T | -4,06% |
Tổng tài sản | 181,12 T | 7,73% |
Tổng nợ | 60,34 T | 6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,66 T | 36,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1943
Trang web
Nhân viên
1.853