Trang chủ184230 • KOSDAQ
add
SGA Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
599,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
586,00 ₩ - 610,00 ₩
Phạm vi một năm
364,76 ₩ - 725,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,17 T KRW
Số lượng trung bình
2,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,04 T | -7,06% |
Chi phí hoạt động | 6,20 T | -16,87% |
Thu nhập ròng | -2,51 T | 35,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,20 | 30,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,61 T | 39,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,47 T | -39,11% |
Tổng tài sản | 97,54 T | 12,57% |
Tổng nợ | 50,70 T | 68,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,51 T | 35,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -241,99 Tr | 49,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -819,47 Tr | 84,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -735,33 Tr | -333,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 T | 67,57% |
Dòng tiền tự do | -163,37 Tr | 88,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
93