Trang chủ184230 • KOSDAQ
add
SGA Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
493,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
492,00 ₩ - 506,00 ₩
Phạm vi một năm
424,00 ₩ - 886,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,20 T KRW
Số lượng trung bình
427,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,35 T | -22,74% |
Chi phí hoạt động | 5,35 T | -6,26% |
Thu nhập ròng | -166,85 Tr | 86,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,78 | 81,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,40 Tr | -115,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,04 T | -27,09% |
Tổng tài sản | 87,13 T | -6,64% |
Tổng nợ | 30,61 T | -22,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -166,85 Tr | 86,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,21 T | 303,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 749,79 Tr | -80,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 769,96 Tr | 1.054,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,73 T | 2,77% |
Dòng tiền tự do | 2,50 T | 39,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
93