Trang chủ1844 • TYO
add
Ohmori Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
410,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
392,00 ¥ - 408,00 ¥
Phạm vi một năm
190,00 ¥ - 450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,38 T JPY
Số lượng trung bình
771,07 N
Tỷ số P/E
14,93
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 6,25% |
Chi phí hoạt động | 152,00 Tr | -1,94% |
Thu nhập ròng | 126,00 Tr | 51,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,65 | 42,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,00 Tr | 55,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 T | -13,34% |
Tổng tài sản | 10,79 T | -4,56% |
Tổng nợ | 4,90 T | -14,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,00 Tr | 51,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 1967
Trang web
Nhân viên
136