Trang chủ1847 • TYO
add
Ichiken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.480,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.320,00 ¥ - 3.460,00 ¥
Phạm vi một năm
2.226,00 ¥ - 3.535,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,80 T JPY
Số lượng trung bình
22,49 N
Tỷ số P/E
5,28
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,84 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | — |
Thu nhập ròng | 1,12 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,96 T | — |
Tổng tài sản | 67,60 T | — |
Tổng nợ | 33,52 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1930
Trang web
Nhân viên
687