Trang chủ1848 • HKG
add
China Aircraft Leasing Group Hldgns Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,92 $
Mức chênh lệch một ngày
3,89 $ - 3,93 $
Phạm vi một năm
2,66 $ - 4,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T HKD
Số lượng trung bình
494,72 N
Tỷ số P/E
11,36
Tỷ lệ cổ tức
7,63%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,85 Tr | -11,80% |
Chi phí hoạt động | 437,13 Tr | -2,39% |
Thu nhập ròng | 62,90 Tr | 172,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,39 | 182,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 58,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 T | -11,89% |
Tổng tài sản | 58,24 T | -2,65% |
Tổng nợ | 52,91 T | -3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 744,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,90 Tr | 172,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 742,66 Tr | -25,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,75 T | 42,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,66 T | -58,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 T | -1.813,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
184