Trang chủ1848 • TYO
add
Fuji PS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
403,00 ¥
Phạm vi một năm
390,00 ¥ - 471,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,49 T JPY
Số lượng trung bình
12,51 N
Tỷ số P/E
16,70
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,74 T | 27,76% |
Chi phí hoạt động | 784,00 Tr | 1,03% |
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | 152,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | 141,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,00 Tr | 190,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | -21,19% |
Tổng tài sản | 33,88 T | 16,37% |
Tổng nợ | 23,72 T | 22,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | 152,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 3, 1954
Trang web
Nhân viên
484