Trang chủ1848 • TYO
add
Fuji PS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
471,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
469,00 ¥ - 473,00 ¥
Phạm vi một năm
383,00 ¥ - 479,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,76 T JPY
Số lượng trung bình
10,42 N
Tỷ số P/E
3,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,64 T | 6,32% |
Chi phí hoạt động | 922,00 Tr | 10,16% |
Thu nhập ròng | 1,99 T | 479,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,67 | 445,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 736,00 Tr | 19,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | 40,01% |
Tổng tài sản | 37,76 T | 12,14% |
Tổng nợ | 25,45 T | 9,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,99 T | 479,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 3, 1954
Trang web
Nhân viên
493