Trang chủ1848 • TYO
add
Fuji PS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
437,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
414,00 ¥ - 447,00 ¥
Phạm vi một năm
383,00 ¥ - 465,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,09 T JPY
Số lượng trung bình
10,59 N
Tỷ số P/E
14,36
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,67 T | 13,82% |
Chi phí hoạt động | 864,00 Tr | 9,37% |
Thu nhập ròng | 270,00 Tr | 67,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | 47,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 560,25 Tr | 21,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | 88,00% |
Tổng tài sản | 37,93 T | 31,04% |
Tổng nợ | 27,59 T | 44,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 270,00 Tr | 67,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 3, 1954
Trang web
Nhân viên
484