Trang chủ184A • TYO
add
Manabi-aid Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
549,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
543,00 ¥ - 554,00 ¥
Phạm vi một năm
527,00 ¥ - 1.410,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T JPY
Số lượng trung bình
75,14 N
Tỷ số P/E
19,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 501,33 Tr | 72,60% |
Chi phí hoạt động | 267,59 Tr | 9,61% |
Thu nhập ròng | 93,27 Tr | 254,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,60 | 189,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,17 Tr | 388,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,38 Tr | 145,96% |
Tổng tài sản | 369,74 Tr | 91,91% |
Tổng nợ | 198,68 Tr | 72,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,27 Tr | 254,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,11 Tr | 142,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 Tr | -53,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,01 Tr | 502,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,21 Tr | 200,79% |
Dòng tiền tự do | -3,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 2015
Trang web
Nhân viên
31