Trang chủ1850 • HKG
add
HSC Resources Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,99 Tr HKD
Số lượng trung bình
383,92 N
Tỷ số P/E
10,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,74 Tr | 19,94% |
Chi phí hoạt động | 6,28 Tr | 5,08% |
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | -2,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | -19,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 Tr | 229,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,61 Tr | 6,12% |
Tổng tài sản | 426,40 Tr | 9,97% |
Tổng nợ | 131,96 Tr | 15,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 Tr | -2,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,90 Tr | 82,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,00 N | -101,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,37 Tr | -91,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,57 Tr | -102,00% |
Dòng tiền tự do | 1,01 Tr | 428,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
61