Trang chủ1851 • HKG
add
China Gingko Education Grp Cmpny Lmtd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 1,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
365,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
15,87 N
Tỷ số P/E
1,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,04 Tr | 9,67% |
Chi phí hoạt động | 11,02 Tr | -3,82% |
Thu nhập ròng | 53,31 Tr | 29,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,76 | 18,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,18 Tr | 12,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,51 Tr | 54,71% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 9,88% |
Tổng nợ | 475,62 Tr | -9,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 891,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,31 Tr | 29,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,68 Tr | -19,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,49 Tr | -24,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -489,50 N | 97,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,68 Tr | 7,34% |
Dòng tiền tự do | 12,15 Tr | 9,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.088