Trang chủ1852 • TYO
add
Asanuma Corp
Giá đóng cửa hôm trước
646,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
640,00 ¥ - 651,00 ¥
Phạm vi một năm
590,00 ¥ - 888,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,81 T JPY
Số lượng trung bình
211,51 N
Tỷ số P/E
9,67
Tỷ lệ cổ tức
5,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,54 T | -0,82% |
Chi phí hoạt động | 2,47 T | 8,87% |
Thu nhập ròng | 1,49 T | 39,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,76 | 40,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,65 T | 42,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,04 T | -39,65% |
Tổng tài sản | 90,43 T | 2,81% |
Tổng nợ | 45,84 T | 3,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 T | 39,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1937
Trang web
Nhân viên
1.799