Trang chủ185490 • KOSDAQ
add
EyeGene Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.175,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.070,00 ₩ - 3.360,00 ₩
Phạm vi một năm
2.460,00 ₩ - 4.720,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,20 T KRW
Số lượng trung bình
97,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 817,71 Tr | 56,26% |
Chi phí hoạt động | 2,76 T | -28,02% |
Thu nhập ròng | -2,94 T | 4,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -359,36 | 38,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,91 T | 37,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,35 T | -29,24% |
Tổng tài sản | 63,08 T | -12,07% |
Tổng nợ | 13,53 T | 8,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,94 T | 4,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -642,20 Tr | 89,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,95 T | -69,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,97 Tr | 131,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 T | 201,18% |
Dòng tiền tự do | -387,72 Tr | 93,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
49