Trang chủ185490 • KOSDAQ
add
EyeGene Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.245,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.175,00 ₩ - 3.300,00 ₩
Phạm vi một năm
2.430,00 ₩ - 4.720,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,85 T KRW
Số lượng trung bình
109,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 8,07% |
Chi phí hoạt động | 2,70 T | -41,16% |
Thu nhập ròng | -2,79 T | 41,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -213,14 | 45,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,76 T | 43,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,55 T | -41,22% |
Tổng tài sản | 65,31 T | -16,38% |
Tổng nợ | 12,89 T | 1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,79 T | 41,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 T | 80,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,32 T | 182,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,22 Tr | -100,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 925,57 Tr | -71,80% |
Dòng tiền tự do | 771,98 Tr | -88,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
41