Trang chủ1854 • HKG
add
China Wantian Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 1,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T HKD
Số lượng trung bình
2,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,88 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 25,09 Tr | — |
Thu nhập ròng | -8,61 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -6,84 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,54 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,13 Tr | — |
Tổng tài sản | 255,04 Tr | — |
Tổng nợ | 61,84 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,61 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,90 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -421,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
393