Trang chủ185750 • KRX
add
Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
86.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
85.100,00 ₩ - 86.900,00 ₩
Phạm vi một năm
70.900,00 ₩ - 123.999,88 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 NT KRW
Số lượng trung bình
28,56 N
Tỷ số P/E
12,21
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,96 T | 10,91% |
Chi phí hoạt động | 110,95 T | 9,10% |
Thu nhập ròng | 11,78 T | -53,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | -58,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,65 T | -41,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,70 T | -27,87% |
Tổng tài sản | 1,49 NT | 4,99% |
Tổng nợ | 592,70 T | 0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 892,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,78 T | -53,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,26 T | -113,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,36 T | 92,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,07 T | 57,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,57 T | -125,34% |
Dòng tiền tự do | -8,25 T | -126,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
2.276