Trang chủ185750 • KRX
add
Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
80.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
79.400,00 ₩ - 82.300,00 ₩
Phạm vi một năm
70.900,00 ₩ - 123.999,88 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 NT KRW
Số lượng trung bình
19,58 N
Tỷ số P/E
10,41
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 415,36 T | -17,69% |
Chi phí hoạt động | 123,80 T | 4,75% |
Thu nhập ròng | 8,29 T | -90,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | -88,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,71 T | -86,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -134,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,17 T | -17,23% |
Tổng tài sản | 1,46 NT | 4,02% |
Tổng nợ | 562,39 T | -4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 896,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,29 T | -90,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,25 T | -85,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,31 T | 125,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,78 T | -444,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,37 T | 496,26% |
Dòng tiền tự do | 21,03 T | -80,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
2.276