Trang chủ1858 • HKG
add
Beijing Chunlizhengda Medical Instruments Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
9,47 $
Mức chênh lệch một ngày
9,05 $ - 10,02 $
Phạm vi một năm
6,18 $ - 12,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,75 T HKD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,84 Tr | 3,60% |
Chi phí hoạt động | 96,97 Tr | -12,02% |
Thu nhập ròng | 58,07 Tr | 5,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,27 | 1,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,41 Tr | 5,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | -8,39% |
Tổng tài sản | 3,47 T | -1,95% |
Tổng nợ | 594,16 Tr | -2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 382,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,07 Tr | 5,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,34 Tr | 41,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 732,31 Tr | 774,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,88 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 657,02 Tr | 1.531,74% |
Dòng tiền tự do | -129,68 Tr | 24,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 1998
Trang web
Nhân viên
1.237