Trang chủ1860 • HKG
add
Mobvista Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,52 $
Mức chênh lệch một ngày
7,35 $ - 7,61 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 12,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,71 T HKD
Số lượng trung bình
38,19 Tr
Tỷ số P/E
49,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 439,64 Tr | 45,83% |
Chi phí hoạt động | 72,31 Tr | 40,25% |
Thu nhập ròng | 21,31 Tr | 180,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,85 | 92,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,38 Tr | 104,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,06 Tr | -22,70% |
Tổng tài sản | 772,78 Tr | 8,16% |
Tổng nợ | 528,88 Tr | 17,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 47,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,31 Tr | 180,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
711