Trang chủ1860 • HKG
add
Mobvista Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,85 $
Mức chênh lệch một ngày
5,63 $ - 6,05 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 12,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,21 T HKD
Số lượng trung bình
52,29 Tr
Tỷ số P/E
73,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 453,02 Tr | 62,61% |
Chi phí hoạt động | 78,93 Tr | 59,02% |
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | -143,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,76 | -126,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,01 Tr | 77,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,54 Tr | 1,71% |
Tổng tài sản | 814,66 Tr | 17,80% |
Tổng nợ | 592,34 Tr | 36,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 41,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 Tr | -143,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
711