Trang chủ1860 • TYO
add
Tập đoàn Toda
Giá đóng cửa hôm trước
908,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
896,30 ¥ - 907,70 ¥
Phạm vi một năm
758,30 ¥ - 1.126,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
289,97 T JPY
Số lượng trung bình
609,84 N
Tỷ số P/E
11,57
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,49 T | 13,94% |
Chi phí hoạt động | 12,54 T | 3,89% |
Thu nhập ròng | 6,88 T | 388,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | 328,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,94 T | 26,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,33 T | -10,24% |
Tổng tài sản | 944,07 T | 12,80% |
Tổng nợ | 596,90 T | 19,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,88 T | 388,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1936
Trang web
Nhân viên
6.621