Trang chủ186230 • KOSDAQ
add
GreenPlus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.420,00 ₩ - 7.720,00 ₩
Phạm vi một năm
6.560,00 ₩ - 13.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,56 T KRW
Số lượng trung bình
122,11 N
Tỷ số P/E
106,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,47 T | 96,46% |
Chi phí hoạt động | 2,83 T | -30,54% |
Thu nhập ròng | 3,61 T | 133,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,69 | 116,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,99 T | 195,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,12 T | 1,63% |
Tổng tài sản | 101,35 T | 4,22% |
Tổng nợ | 55,13 T | 7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,61 T | 133,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,81 T | 352,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,05 Tr | -337,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 T | -145,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,50 T | 383,72% |
Dòng tiền tự do | 6,97 T | 27,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
154