Trang chủ1862 • HKG
add
Jingrui Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,93 Tr HKD
Số lượng trung bình
17,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | -27,18% |
Chi phí hoạt động | 276,13 Tr | 176,68% |
Thu nhập ròng | -760,27 Tr | -325,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,20 | -484,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -472,30 Tr | -512,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 734,32 Tr | -23,63% |
Tổng tài sản | 30,62 T | -22,50% |
Tổng nợ | 29,93 T | -15,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 684,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -760,27 Tr | -325,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,51 Tr | -95,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,18 Tr | -93,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,47 Tr | 90,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,76 Tr | 67,57% |
Dòng tiền tự do | -417,07 Tr | -1.247,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.661