Trang chủ1866 • HKG
add
China XLX Fertiliser Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,47 $
Mức chênh lệch một ngày
4,46 $ - 4,58 $
Phạm vi một năm
3,36 $ - 4,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 T HKD
Số lượng trung bình
3,32 Tr
Tỷ số P/E
3,56
Tỷ lệ cổ tức
6,11%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,53 T | -3,06% |
Chi phí hoạt động | 474,60 Tr | -2,66% |
Thu nhập ròng | 386,22 Tr | 20,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,98 | 24,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 713,81 Tr | -22,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 921,42 Tr | -26,22% |
Tổng tài sản | 32,52 T | 11,62% |
Tổng nợ | 20,00 T | 7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 386,22 Tr | 20,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 637,35 Tr | -55,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 T | -76,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 321,37 Tr | 154,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -563,42 Tr | -2.102,30% |
Dòng tiền tự do | -828,31 Tr | -346,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
11.787