Trang chủ1870 • HKG
add
Acme International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 2,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
176,85 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
33,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,35 Tr | -0,02% |
Chi phí hoạt động | 11,97 Tr | 66,43% |
Thu nhập ròng | -91,50 N | -101,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,16 | -101,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 Tr | -74,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 120,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,92 Tr | 35,45% |
Tổng tài sản | 251,17 Tr | 21,98% |
Tổng nợ | 139,90 Tr | 39,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,50 N | -101,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,70 Tr | 7,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,76 Tr | -44.615,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,18 Tr | 97,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,98 Tr | -56,34% |
Dòng tiền tự do | -11,55 Tr | -357,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
133