Trang chủ1871 • TYO
add
PS Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.755,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.755,00 ¥ - 1.809,00 ¥
Phạm vi một năm
828,00 ¥ - 1.826,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
85,05 T JPY
Số lượng trung bình
175,00 N
Tỷ số P/E
9,41
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,71 T | -16,72% |
Chi phí hoạt động | 3,60 T | 19,74% |
Thu nhập ròng | 933,00 Tr | -41,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | -30,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | -41,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,10 T | 97,98% |
Tổng tài sản | 130,84 T | 7,14% |
Tổng nợ | 72,96 T | 4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 933,00 Tr | -41,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1952
Trang web
Nhân viên
1.687