Trang chủ187220 • KOSDAQ
add
Công ty DT&C
Giá đóng cửa hôm trước
3.145,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.005,00 ₩ - 3.200,00 ₩
Phạm vi một năm
2.760,00 ₩ - 9.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,26 T KRW
Số lượng trung bình
128,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,35 T | -7,99% |
Chi phí hoạt động | 8,89 T | -4,93% |
Thu nhập ròng | 690,15 Tr | 122,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | 124,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -103,64 Tr | 90,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,03 T | 6,07% |
Tổng tài sản | 232,22 T | 2,62% |
Tổng nợ | 128,60 T | 33,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 690,15 Tr | 122,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -439,89 Tr | 62,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,45 T | -79,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 T | -43,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,38 T | -99,30% |
Dòng tiền tự do | -5,88 T | 32,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
266