Trang chủ187220 • KOSDAQ
add
Công ty DT&C
Giá đóng cửa hôm trước
2.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.745,00 ₩ - 2.805,00 ₩
Phạm vi một năm
2.700,00 ₩ - 4.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,75 T KRW
Số lượng trung bình
28,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,91 T | -1,28% |
Chi phí hoạt động | 7,62 T | -10,94% |
Thu nhập ròng | 169,18 Tr | -88,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | -88,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,74 T | 21,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,88 T | -39,07% |
Tổng tài sản | 255,69 T | 9,78% |
Tổng nợ | 143,06 T | 12,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,18 Tr | -88,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,02 T | 14,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,74 T | -49,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,37 T | -76,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 T | -112,12% |
Dòng tiền tự do | -6,53 T | -158,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
276