Trang chủ187220 • KOSDAQ
add
Công ty DT&C
Giá đóng cửa hôm trước
3.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.015,00 ₩ - 3.140,00 ₩
Phạm vi một năm
2.700,00 ₩ - 5.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,62 T KRW
Số lượng trung bình
101,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,02 T | 49,66% |
Chi phí hoạt động | 8,55 T | -17,94% |
Thu nhập ròng | 2,43 T | 122,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,85 | 115,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,94 T | 144,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,53 T | 6,23% |
Tổng tài sản | 245,36 T | 12,46% |
Tổng nợ | 132,98 T | 19,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,43 T | 122,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,66 T | 101,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,16 T | -204,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,15 T | 1.005,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 844,07 Tr | 262,60% |
Dòng tiền tự do | -17,24 T | -200,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
269