Trang chủ187270 • KOSDAQ
add
Shin Hwa contech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.490,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.440,00 ₩ - 3.500,00 ₩
Phạm vi một năm
2.565,00 ₩ - 5.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,15 T KRW
Số lượng trung bình
53,73 N
Tỷ số P/E
4,20
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,27 T | -0,34% |
Chi phí hoạt động | 3,34 T | 25,94% |
Thu nhập ròng | 2,23 T | 2.352,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,82 | 2.373,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,05 T | 91,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,22 T | -19,84% |
Tổng tài sản | 97,22 T | 2,89% |
Tổng nợ | 30,24 T | -10,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,23 T | 2.352,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 T | -67,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 T | 61,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,19 Tr | 131,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 223,14 Tr | -69,90% |
Dòng tiền tự do | 1,99 T | -2,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
112