Trang chủ187270 • KOSDAQ
add
Shin Hwa contech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.615,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.455,00 ₩ - 3.615,00 ₩
Phạm vi một năm
2.565,00 ₩ - 4.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,81 T KRW
Số lượng trung bình
30,17 N
Tỷ số P/E
3,47
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,16 T | -3,82% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | -50,77% |
Thu nhập ròng | 3,68 T | 93,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,94 | 101,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,10 T | 33,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,48 T | -19,20% |
Tổng tài sản | 103,32 T | 5,77% |
Tổng nợ | 31,74 T | -10,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,68 T | 93,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,97 T | -29,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,79 T | 447,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,57 T | -305,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,19 T | 400,68% |
Dòng tiền tự do | -3,48 T | -2.820,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
142