Trang chủ187420 • KOSDAQ
add
GenoFocus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.920,00 ₩ - 4.030,00 ₩
Phạm vi một năm
2.880,00 ₩ - 5.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,52 T KRW
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
86,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,10 T | 83,76% |
Chi phí hoạt động | 3,63 T | 1,25% |
Thu nhập ròng | 175,60 Tr | -88,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | -93,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | 187,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,46 T | -72,77% |
Tổng tài sản | 74,99 T | -37,68% |
Tổng nợ | 45,48 T | -49,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,60 Tr | -88,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | 152,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,97 T | 15,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,95 T | -684,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 153,24 Tr | -92,76% |
Dòng tiền tự do | -252,41 Tr | 95,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
68