Trang chủ187420 • KOSDAQ
add
HLB Genex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.560,00 ₩ - 3.715,00 ₩
Phạm vi một năm
2.880,00 ₩ - 5.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,91 T KRW
Số lượng trung bình
85,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,06 T | 6,29% |
Chi phí hoạt động | 5,54 T | 225,27% |
Thu nhập ròng | -16,80 T | -647,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -166,96 | -614,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -310,06 Tr | -113,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,81 T | 180,62% |
Tổng tài sản | 146,26 T | 49,46% |
Tổng nợ | 118,04 T | 72,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,80 T | -647,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 413,67 Tr | 163,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 799,99 Tr | -96,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,24 T | 1.003,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,66 T | 463,30% |
Dòng tiền tự do | 51,75 T | 756,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
70