Trang chủ187790 • KOSDAQ
add
Nano Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.025,00 ₩
Phạm vi một năm
946,00 ₩ - 1.383,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,61 T KRW
Tỷ số P/E
1,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,05 T | 1,74% |
Chi phí hoạt động | 3,34 T | 48,03% |
Thu nhập ròng | 11,47 T | 330,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,49 | 326,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,66 T | -198,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,80 T | 64,92% |
Tổng tài sản | 86,33 T | 27,36% |
Tổng nợ | 55,62 T | -6,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,47 T | 330,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,84 T | 119,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,80 T | 1.698,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -351,55 Tr | -47,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,49 T | 335,81% |
Dòng tiền tự do | -3,18 T | -112,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
94