Trang chủ187870 • KOSDAQ
add
Device ENG Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.890,00 ₩ - 11.010,00 ₩
Phạm vi một năm
9.660,00 ₩ - 17.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,91 T KRW
Số lượng trung bình
5,51 N
Tỷ số P/E
9,47
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,20 T | 21,62% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | -50,41% |
Thu nhập ròng | 9,32 T | 126,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,55 | 86,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,58 T | 138,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,38 T | -17,10% |
Tổng tài sản | 203,87 T | 11,64% |
Tổng nợ | 60,13 T | 36,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,32 T | 126,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,84 T | 2.389,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,62 T | -56,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,49 T | -183,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 T | 75,50% |
Dòng tiền tự do | 20,43 T | 374,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
152