Trang chủ187870 • KOSDAQ
add
Device Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.240,00 ₩ - 11.440,00 ₩
Phạm vi một năm
9.660,00 ₩ - 17.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,51 T KRW
Số lượng trung bình
4,43 N
Tỷ số P/E
11,67
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,64 T | 8,44% |
Chi phí hoạt động | 2,41 T | 118,88% |
Thu nhập ròng | -307,08 Tr | -129,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,56 | -127,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -129,30 Tr | -116,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,54 T | -29,20% |
Tổng tài sản | 209,06 T | 14,76% |
Tổng nợ | 67,13 T | 55,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,08 Tr | -129,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,37 T | -2.609,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,81 T | 256,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -297,21 Tr | -4.381,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 T | -52,28% |
Dòng tiền tự do | -10,70 T | -299,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
157