Trang chủ1880 • HKG
add
China Tourism Group Duty Free Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,95 $
Mức chênh lệch một ngày
51,35 $ - 52,90 $
Phạm vi một năm
37,85 $ - 82,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
135,24 T HKD
Số lượng trung bình
5,62 Tr
Tỷ số P/E
23,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,75 T | -10,96% |
Chi phí hoạt động | 3,06 T | -8,60% |
Thu nhập ròng | 1,94 T | -15,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,57 | -5,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,94 | -15,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,56 T | -14,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,68 T | 9,07% |
Tổng tài sản | 80,46 T | 0,26% |
Tổng nợ | 17,54 T | -5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 T | -15,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,80 T | -9,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,08 Tr | 38,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 419,41 Tr | 263,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,87 T | 7,15% |
Dòng tiền tự do | 2,33 T | 17,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2008
Trang web
Nhân viên
16.027