Trang chủ1881 • HKG
add
Regal Real Estate Investment Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T HKD
Số lượng trung bình
647,83 N
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,43 Tr | 11,83% |
Chi phí hoạt động | 4,98 Tr | -7,08% |
Thu nhập ròng | -92,30 Tr | -215,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,61 | -202,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,26 Tr | 14,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,74 Tr | -91,85% |
Tổng tài sản | 24,23 T | -0,68% |
Tổng nợ | 11,32 T | -0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,30 Tr | -215,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,11 Tr | -101,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,48 Tr | 63,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,78 Tr | -9,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -812,50 N | -105,17% |
Dòng tiền tự do | 2,27 Tr | 112,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web