Trang chủ1881 • HKG
add
Regal Real Estate Investment Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T HKD
Số lượng trung bình
173,02 N
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,18 Tr | 15,24% |
Chi phí hoạt động | 4,94 Tr | 30,93% |
Thu nhập ròng | -9,90 Tr | -118,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,65 | -116,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,80 Tr | 16,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 Tr | -62,82% |
Tổng tài sản | 24,42 T | 1,56% |
Tổng nợ | 11,35 T | 1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,90 Tr | -118,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,66 Tr | -78,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,62 Tr | -173,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,29 Tr | 81,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,26 Tr | 68,08% |
Dòng tiền tự do | -12,50 Tr | -243,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web