Trang chủ1882 • HKG
add
Haitian International Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
21,46 $
Mức chênh lệch một ngày
21,40 $ - 21,94 $
Phạm vi một năm
16,18 $ - 27,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,95 T HKD
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Tỷ số P/E
9,84
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,51 T | 12,48% |
Chi phí hoạt động | 488,36 Tr | 16,17% |
Thu nhập ròng | 855,75 Tr | 12,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,98 | 0,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 13,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,07 T | -9,91% |
Tổng tài sản | 33,67 T | 11,01% |
Tổng nợ | 12,02 T | 9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 855,75 Tr | 12,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 701,22 Tr | 16,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -430,68 Tr | 67,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -378,94 Tr | 52,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,40 Tr | 92,93% |
Dòng tiền tự do | 414,14 Tr | 17,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
8.320