Trang chủ1882 • HKG
add
Haitian International Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
17,94 $
Mức chênh lệch một ngày
17,76 $ - 18,62 $
Phạm vi một năm
16,18 $ - 28,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,61 T HKD
Số lượng trung bình
4,56 Tr
Tỷ số P/E
8,71
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,06 T | 21,25% |
Chi phí hoạt động | 570,49 Tr | 24,70% |
Thu nhập ròng | 779,85 Tr | 23,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,23 | 2,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 864,02 Tr | 22,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,68 T | -20,78% |
Tổng tài sản | 31,15 T | 7,05% |
Tổng nợ | 10,28 T | 0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 779,85 Tr | 23,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 448,00 Tr | 22,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,44 Tr | 44,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,76 Tr | -3.067,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 182,80 Tr | 4.169,94% |
Dòng tiền tự do | 292,88 Tr | 30,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
8.074