Trang chủ1882 • TYO
add
Toa Road Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.522,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.512,00 ¥ - 1.535,00 ¥
Phạm vi một năm
1.042,00 ¥ - 1.603,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
76,80 T JPY
Số lượng trung bình
159,69 N
Tỷ số P/E
14,06
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,66 T | 12,83% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | 6,19% |
Thu nhập ròng | 2,21 T | 107,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,03 | 83,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 T | 54,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,74 T | -21,11% |
Tổng tài sản | 89,92 T | 7,43% |
Tổng nợ | 34,36 T | 13,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 T | 107,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 1930
Trang web
Nhân viên
1.655