Trang chủ1884 • TYO
add
Nippon Road Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.616,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.587,00 ¥ - 1.616,00 ¥
Phạm vi một năm
1.385,00 ¥ - 2.410,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
69,83 T JPY
Số lượng trung bình
46,29 N
Tỷ số P/E
15,37
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,18%
0,80%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,50 T | -2,26% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | 9,11% |
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | -82,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | -81,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | -36,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,38 T | -17,42% |
Tổng tài sản | 141,90 T | -5,25% |
Tổng nợ | 44,16 T | -19,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | -82,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 1929
Trang web
Nhân viên
2.312