Trang chủ1884 • TYO
add
Nippon Road Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.954,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.954,00 ¥ - 1.989,00 ¥
Phạm vi một năm
1.385,00 ¥ - 1.998,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
86,40 T JPY
Số lượng trung bình
50,72 N
Tỷ số P/E
14,68
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,78 T | 8,51% |
Chi phí hoạt động | 2,58 T | -0,73% |
Thu nhập ròng | 2,71 T | 29,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,68 | 19,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,37 T | 56,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,66 T | 6,09% |
Tổng tài sản | 153,10 T | -0,64% |
Tổng nợ | 50,97 T | -8,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,71 T | 29,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 1929
Trang web
Nhân viên
2.312