Trang chủ1884 • TYO
add
Nippon Road Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.689,00 ¥ - 1.709,00 ¥
Phạm vi một năm
1.385,00 ¥ - 2.410,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
74,24 T JPY
Số lượng trung bình
71,47 N
Tỷ số P/E
14,16
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,57 T | -1,11% |
Chi phí hoạt động | 2,53 T | 6,22% |
Thu nhập ròng | 1,60 T | 84,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | 87,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,29 T | 20,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,70 T | -15,98% |
Tổng tài sản | 145,13 T | -3,85% |
Tổng nợ | 45,74 T | -16,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 T | 84,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 1929
Trang web
Nhân viên
2.312