Trang chủ188H • FRA
add
Shandong Gold Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,72 €
Mức chênh lệch một ngày
2,72 € - 2,72 €
Phạm vi một năm
1,48 € - 2,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
145,25 T HKD
Số lượng trung bình
1,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,94 T | 36,81% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | 12,16% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 46,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | 7,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,10 T | 50,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,61 T | -9,64% |
Tổng tài sản | 164,18 T | 14,88% |
Tổng nợ | 104,47 T | 17,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 46,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,53 T | 45,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,68 T | 24,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,16 Tr | -97,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 T | -149,69% |
Dòng tiền tự do | 356,18 Tr | 118,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
17.439