Trang chủ1890 • TYO
add
Toyo Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.469,00 ¥
Phạm vi một năm
1.137,00 ¥ - 1.555,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
138,63 T JPY
Số lượng trung bình
590,69 N
Tỷ số P/E
16,60
Tỷ lệ cổ tức
5,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,15 T | 13,31% |
Chi phí hoạt động | 3,06 T | -6,52% |
Thu nhập ròng | 4,34 T | 67,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,74 | 47,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,31 T | 58,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,25 T | -9,85% |
Tổng tài sản | 180,46 T | 9,93% |
Tổng nợ | 100,38 T | 20,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,34 T | 67,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,05 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,88 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,30 T | — |
Dòng tiền tự do | 8,98 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 1929
Trang web
Nhân viên
1.656