Trang chủ189300 • KOSDAQ
add
Intellian Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
38.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.150,00 ₩ - 41.650,00 ₩
Phạm vi một năm
30.800,00 ₩ - 69.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
435,77 T KRW
Số lượng trung bình
85,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,01 T | -10,74% |
Chi phí hoạt động | 32,70 T | 8,26% |
Thu nhập ròng | 11,32 T | 777,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,70 | 857,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 897,72 Tr | -89,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,17 T | -51,62% |
Tổng tài sản | 440,69 T | -2,86% |
Tổng nợ | 176,05 T | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,32 T | 777,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,91 T | -70,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,83 T | 47,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,65 T | -102,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,99 T | -161,72% |
Dòng tiền tự do | -2,34 T | -116,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 2004
Trang web
Nhân viên
458