Trang chủ189300 • KOSDAQ
add
Intellian Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
40.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
40.150,00 ₩ - 41.050,00 ₩
Phạm vi một năm
39.150,00 ₩ - 82.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
437,85 T KRW
Số lượng trung bình
114,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,70 T | -18,15% |
Chi phí hoạt động | 29,38 T | -3,93% |
Thu nhập ròng | 2,66 T | -53,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | -42,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,09 T | -51,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,81 T | 180,86% |
Tổng tài sản | 481,23 T | 23,20% |
Tổng nợ | 213,87 T | 4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,66 T | -53,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,22 T | -131,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,64 T | 27,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,24 T | -72,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,24 T | -203,80% |
Dòng tiền tự do | -14,61 T | -542,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 2004
Trang web
Nhân viên
460