Trang chủ189300 • KOSDAQ
add
Intellian Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
48.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
48.000,00 ₩ - 49.400,00 ₩
Phạm vi một năm
30.800,00 ₩ - 60.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
520,03 T KRW
Số lượng trung bình
103,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,35 T | -7,17% |
Chi phí hoạt động | 29,93 T | 11,71% |
Thu nhập ròng | -14,13 T | -190,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,60 | -212,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,87 T | -43,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,31 T | -43,84% |
Tổng tài sản | 429,48 T | -3,07% |
Tổng nợ | 180,94 T | 2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,13 T | -190,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,81 T | -34,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,39 T | 78,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,44 T | 29,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,66 T | 116,59% |
Dòng tiền tự do | 16,55 T | 240,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 2004
Trang web
Nhân viên
458