Trang chủ189330 • KOSDAQ
add
XIIlab Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.950,00 ₩ - 8.420,00 ₩
Phạm vi một năm
5.020,00 ₩ - 13.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,77 T KRW
Số lượng trung bình
204,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,85 T | 49,09% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | -45,40% |
Thu nhập ròng | -251,30 Tr | 86,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,52 | 90,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,69 Tr | 98,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,23 T | -37,40% |
Tổng tài sản | 13,40 T | -25,65% |
Tổng nợ | 3,80 T | 18,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -251,30 Tr | 86,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 409,18 Tr | 131,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 993,09 Tr | -25,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,88 Tr | -5,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 T | 1.048,00% |
Dòng tiền tự do | 529,31 Tr | 164,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
63