Trang chủ189330 • KOSDAQ
add
XIIlab Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.100,00 ₩ - 9.580,00 ₩
Phạm vi một năm
5.020,00 ₩ - 12.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,29 T KRW
Số lượng trung bình
94,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 784,29 Tr | -65,75% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | -32,40% |
Thu nhập ròng | -841,11 Tr | 56,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,24 | -28,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -843,95 Tr | 48,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,90 T | -42,46% |
Tổng tài sản | 11,13 T | -32,92% |
Tổng nợ | 2,37 T | -34,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -841,11 Tr | 56,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 T | -60,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,95 T | 328,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,61 Tr | -6,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,67 T | 1.206,75% |
Dòng tiền tự do | -1,25 T | -199,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
66