Trang chủ189690 • KOSDAQ
add
Forcs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.220,00 ₩ - 2.300,00 ₩
Phạm vi một năm
1.888,00 ₩ - 2.995,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,06 T KRW
Số lượng trung bình
83,65 N
Tỷ số P/E
11,31
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,63 T | -3,78% |
Chi phí hoạt động | 4,44 T | 12,02% |
Thu nhập ròng | 4,45 T | 23,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,84 | 27,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,10 T | -5,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,61 T | 13,19% |
Tổng tài sản | 78,73 T | -2,28% |
Tổng nợ | 3,68 T | -39,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,45 T | 23,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,11 T | 68,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 759,21 Tr | 198,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 T | -110,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,59 T | 143,52% |
Dòng tiền tự do | 6,43 T | 124,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
185