Trang chủ189690 • KOSDAQ
add
Forcs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.395,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.375,00 ₩ - 2.450,00 ₩
Phạm vi một năm
1.888,00 ₩ - 3.215,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,94 T KRW
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
12,91
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,75 T | -2,16% |
Chi phí hoạt động | 3,88 T | 5,43% |
Thu nhập ròng | -479,70 Tr | -69,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,34 | -73,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -223,68 Tr | -137,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -67,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,97 T | 16,95% |
Tổng tài sản | 78,93 T | 1,00% |
Tổng nợ | 3,79 T | -5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -479,70 Tr | -69,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,69 Tr | 98,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -426,17 Tr | -105,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,73 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -417,13 Tr | 13,12% |
Dòng tiền tự do | -172,79 Tr | 47,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
185