Trang chủ1896 • HKG
add
Maoyan Entertainment
Giá đóng cửa hôm trước
6,64 $
Mức chênh lệch một ngày
6,56 $ - 6,65 $
Phạm vi một năm
5,56 $ - 10,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,60 T HKD
Số lượng trung bình
4,23 Tr
Tỷ số P/E
39,09
Tỷ lệ cổ tức
4,85%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 955,64 Tr | -25,35% |
Chi phí hoạt động | 328,87 Tr | -8,43% |
Thu nhập ròng | -51,46 Tr | -120,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,38 | -127,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,67 Tr | -122,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 T | -27,13% |
Tổng tài sản | 12,51 T | -0,28% |
Tổng nợ | 3,46 T | -1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,46 Tr | -120,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -586,61 Tr | -763,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,25 Tr | 75,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,92 Tr | 101,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -623,76 Tr | -14,85% |
Dòng tiền tự do | 53,84 Tr | -77,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
907