Trang chủ1898 • TYO
add
Seikitokyu Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.400,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.399,00 ¥ - 1.422,00 ¥
Phạm vi một năm
1.298,00 ¥ - 1.799,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,03 T JPY
Số lượng trung bình
229,66 N
Tỷ số P/E
15,05
Tỷ lệ cổ tức
6,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,64 T | 10,48% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | 7,99% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | 63,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | 47,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,23 T | 19,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,75 T | -42,33% |
Tổng tài sản | 82,56 T | 8,57% |
Tổng nợ | 40,86 T | 15,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | 63,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1950
Trang web
Nhân viên
1.149