Trang chủ189980 • KOSDAQ
add
Hyungkuk F&B Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.842,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.799,00 ₩ - 1.840,00 ₩
Phạm vi một năm
1.385,00 ₩ - 3.055,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,21 T KRW
Số lượng trung bình
154,09 N
Tỷ số P/E
13,57
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,10 T | 29,69% |
Chi phí hoạt động | 8,73 T | 11,33% |
Thu nhập ròng | -196,63 Tr | -112,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,78 | -109,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 T | 104,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,48 T | 11,97% |
Tổng tài sản | 221,08 T | 4,08% |
Tổng nợ | 123,96 T | 9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -196,63 Tr | -112,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 T | -38,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -711,35 Tr | -111,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,15 T | 913,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,33 T | -28,47% |
Dòng tiền tự do | -1,67 T | 25,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
157