Trang chủ189980 • KOSDAQ
add
Hyungkuk F&B Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.637,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.612,00 ₩ - 1.669,00 ₩
Phạm vi một năm
1.500,00 ₩ - 3.055,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,02 T KRW
Số lượng trung bình
71,12 N
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,39 T | 5,13% |
Chi phí hoạt động | 6,78 T | -4,00% |
Thu nhập ròng | 2,03 T | -17,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | -21,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,41 T | -15,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,59 T | -2,30% |
Tổng tài sản | 213,77 T | 2,63% |
Tổng nợ | 113,66 T | 1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 T | -17,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,65 T | 0,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 523,65 Tr | -42,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 T | 162,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,27 T | 43,17% |
Dòng tiền tự do | 1,30 T | -63,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
156