Trang chủ1899 • HKG
add
Xingda International Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,16 $ - 1,19 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T HKD
Số lượng trung bình
827,08 N
Tỷ số P/E
7,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,89 T | -4,90% |
Chi phí hoạt động | 427,82 Tr | 11,49% |
Thu nhập ròng | 38,44 Tr | -70,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,33 | -68,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,31 Tr | -20,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | -27,44% |
Tổng tài sản | 22,38 T | 8,02% |
Tổng nợ | 13,70 T | 10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,44 Tr | -70,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 222,95 Tr | 44,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -417,14 Tr | -245,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,12 Tr | 118,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,01 Tr | 56,26% |
Dòng tiền tự do | -131,35 Tr | -111,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Nhân viên
7.384