Trang chủ189A • TYO
add
D&M Company Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
779,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
776,00 ¥ - 789,00 ¥
Phạm vi một năm
639,00 ¥ - 1.362,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T JPY
Số lượng trung bình
7,87 N
Tỷ số P/E
8,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 128,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 14,71 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 971,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 8,08 T | — |
Tổng nợ | 6,08 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 2015
Trang web
Nhân viên
31