Trang chủ189A • TYO
add
D&M Company Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
829,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
818,00 ¥ - 830,00 ¥
Phạm vi một năm
639,00 ¥ - 1.362,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T JPY
Số lượng trung bình
8,21 N
Tỷ số P/E
9,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 144,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 15,24 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 929,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 9,25 T | — |
Tổng nợ | 7,18 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 2015
Trang web
Nhân viên
31