Trang chủ1903 • TPE
add
Shihlin Paper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
58,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
58,80 NT$ - 62,50 NT$
Phạm vi một năm
42,95 NT$ - 76,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,29 T TWD
Số lượng trung bình
4,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,08 Tr | -3,67% |
Chi phí hoạt động | 37,31 Tr | 9,87% |
Thu nhập ròng | -18,07 Tr | -34,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,08 | -39,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,49 Tr | -7,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 T | 72,95% |
Tổng tài sản | 10,20 T | 21,71% |
Tổng nợ | 5,06 T | 12,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,07 Tr | -34,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,31 Tr | 7.348,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,19 Tr | 58,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,41 Tr | -56,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,53 Tr | -43,39% |
Dòng tiền tự do | -91,21 Tr | 24,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
329