Trang chủ1903 • TPE
add
Shihlin Paper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
45,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
45,10 NT$ - 45,50 NT$
Phạm vi một năm
42,95 NT$ - 70,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,78 T TWD
Số lượng trung bình
251,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,68 Tr | -5,71% |
Chi phí hoạt động | 37,87 Tr | 32,22% |
Thu nhập ròng | -21,12 Tr | -14,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,23 | -21,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,19 Tr | -215,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 T | 48,87% |
Tổng tài sản | 10,27 T | 17,87% |
Tổng nợ | 4,99 T | 13,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,12 Tr | -14,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,50 Tr | -19,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -261,33 Tr | -239,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,55 Tr | -78,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,28 Tr | -9.509,19% |
Dòng tiền tự do | -109,90 Tr | -35,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
329